Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算计

Pinyin: suàn ji

Meanings: Tính toán, dự định; cũng có nghĩa là mưu mô, toan tính, To calculate, to plan; also means to scheme or plot, ①计算数目。[例]多得难以算计。[例]你算计一下,看这些钱够不够用。*②考虑;合计。[例]我正算计着要上北京。[例]这件事还得好好算计算计。*③猜测;估计。[例]我算计他昨天不会来,果然没来。*④暗中谋划损害他人。[例]暗中算计别人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 竹, 十, 讠

Chinese meaning: ①计算数目。[例]多得难以算计。[例]你算计一下,看这些钱够不够用。*②考虑;合计。[例]我正算计着要上北京。[例]这件事还得好好算计算计。*③猜测;估计。[例]我算计他昨天不会来,果然没来。*④暗中谋划损害他人。[例]暗中算计别人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 他心里正在算计下一步该怎么做。

Example pinyin: tā xīn lǐ zhèng zài suàn jì xià yí bù gāi zěn me zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tính toán xem bước tiếp theo nên làm gì.

算计
suàn ji
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán, dự định; cũng có nghĩa là mưu mô, toan tính

To calculate, to plan; also means to scheme or plot

计算数目。多得难以算计。你算计一下,看这些钱够不够用

考虑;合计。我正算计着要上北京。这件事还得好好算计算计

猜测;估计。我算计他昨天不会来,果然没来

暗中谋划损害他人。暗中算计别人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...