Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算草
Pinyin: suàn cǎo
Meanings: Giấy nháp (dùng để tính toán), Scratch paper (used for calculations), ①算题时做的草式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 竹, 早, 艹
Chinese meaning: ①算题时做的草式。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 学生做数学题时常常需要算草。
Example pinyin: xué shēng zuò shù xué tí shí cháng cháng xū yào suàn cǎo 。
Tiếng Việt: Học sinh khi làm bài toán thường cần giấy nháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy nháp (dùng để tính toán)
Nghĩa phụ
English
Scratch paper (used for calculations)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
算题时做的草式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!