Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算盘

Pinyin: suàn pán

Meanings: Bàn tính, Abacus, ①中国使用的一种计算用具,一木框中嵌有细杆,杆上串有算盘珠,算盘珠可沿细杆上下拨动,通过用手拨动算盘珠来完成算术运算。[例]她们那快乐的心里便时时闪过了这样的算盘:夹衣和夏衣都在当铺里,这可先得赎出来;过端阳节也许可以吃一条黄鱼。——《春蚕》。*②比喻计划,打算。[例]如意算盘。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 竹, 皿, 舟

Chinese meaning: ①中国使用的一种计算用具,一木框中嵌有细杆,杆上串有算盘珠,算盘珠可沿细杆上下拨动,通过用手拨动算盘珠来完成算术运算。[例]她们那快乐的心里便时时闪过了这样的算盘:夹衣和夏衣都在当铺里,这可先得赎出来;过端阳节也许可以吃一条黄鱼。——《春蚕》。*②比喻计划,打算。[例]如意算盘。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thỉnh thoảng dùng để ám chỉ kế hoạch tài chính.

Example: 以前人们常用算盘来做计算。

Example pinyin: yǐ qián rén men cháng yòng suàn pán lái zuò jì suàn 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta thường dùng bàn tính để tính toán.

算盘
suàn pán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tính

Abacus

中国使用的一种计算用具,一木框中嵌有细杆,杆上串有算盘珠,算盘珠可沿细杆上下拨动,通过用手拨动算盘珠来完成算术运算。[例]她们那快乐的心里便时时闪过了这样的算盘

夹衣和夏衣都在当铺里,这可先得赎出来;过端阳节也许可以吃一条黄鱼。——《春蚕》

比喻计划,打算。如意算盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

算盘 (suàn pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung