Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算法
Pinyin: suàn fǎ
Meanings: Thuật toán, Algorithm, ①计算方法。[例]你的算法最简单。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 竹, 去, 氵
Chinese meaning: ①计算方法。[例]你的算法最简单。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 计算机科学中有很多复杂的算法。
Example pinyin: jì suàn jī kē xué zhōng yǒu hěn duō fù zá de suàn fǎ 。
Tiếng Việt: Trong khoa học máy tính có rất nhiều thuật toán phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật toán
Nghĩa phụ
English
Algorithm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算方法。你的算法最简单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!