Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算术
Pinyin: suàn shù
Meanings: Arithmetic, Số học, ①数学的一个分支,从事研究实数的性质,以及它们之间的相互关系和运算规则(主要包括加、减、乘、除)。[例]算术的运用。[例]你的算术相当差。*②尤指作为学校的一门课程。[例]在教育上,唱歌和算术、拼法或写作课一样都非常重要。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 竹, 丶, 木
Chinese meaning: ①数学的一个分支,从事研究实数的性质,以及它们之间的相互关系和运算规则(主要包括加、减、乘、除)。[例]算术的运用。[例]你的算术相当差。*②尤指作为学校的一门课程。[例]在教育上,唱歌和算术、拼法或写作课一样都非常重要。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 小学时我们学习了很多算术知识。
Example pinyin: xiǎo xué shí wǒ men xué xí le hěn duō suàn shù zhī shi 。
Tiếng Việt: Khi học tiểu học chúng tôi đã học nhiều kiến thức về số học.

📷 Math Number nền đầy màu sắc, giáo dục nghiên cứu toán học học dạy khái niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số học
Nghĩa phụ
English
Arithmetic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数学的一个分支,从事研究实数的性质,以及它们之间的相互关系和运算规则(主要包括加、减、乘、除)。算术的运用。你的算术相当差
尤指作为学校的一门课程。在教育上,唱歌和算术、拼法或写作课一样都非常重要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
