Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算是
Pinyin: suàn shì
Meanings: Coi như, tạm cho là, To consider as, to regard as, ①终于。[例]你可算是来啦,让我等得好苦。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 竹, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①终于。[例]你可算是来啦,让我等得好苦。
Grammar: Động từ phụ trợ, thường đứng trước một mệnh đề giải thích.
Example: 这次成功就算是运气好吧。
Example pinyin: zhè cì chéng gōng jiù suàn shì yùn qì hǎo ba 。
Tiếng Việt: Lần thành công này coi như là may mắn vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như, tạm cho là
Nghĩa phụ
English
To consider as, to regard as
Nghĩa tiếng trung
中文释义
终于。你可算是来啦,让我等得好苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!