Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算无遗策

Pinyin: suàn wú yí cè

Meanings: Plan meticulously without missing any details, Tính toán không sót kế sách nào, hết sức chu đáo, 算计划;遗策失算。形容策划精密准确,从来没有失算。[出处]三国魏·曹植《王仲宣诔》“算无遗策,画无失理。”《南史·梁简文帝纪论》自谓安若太山,算无遗策。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 竹, 一, 尢, 贵, 辶, 朿

Chinese meaning: 算计划;遗策失算。形容策划精密准确,从来没有失算。[出处]三国魏·曹植《王仲宣诔》“算无遗策,画无失理。”《南史·梁简文帝纪论》自谓安若太山,算无遗策。”

Grammar: Không thể tách rời, dùng như một cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 这位将军算无遗策,每一步都考虑得很周到。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn suàn wú yí cè , měi yí bù dōu kǎo lǜ dé hěn zhōu dào 。

Tiếng Việt: Vị tướng này tính toán không sót kế sách nào, mỗi bước đều được cân nhắc kỹ lưỡng.

算无遗策
suàn wú yí cè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán không sót kế sách nào, hết sức chu đáo

Plan meticulously without missing any details

算计划;遗策失算。形容策划精密准确,从来没有失算。[出处]三国魏·曹植《王仲宣诔》“算无遗策,画无失理。”《南史·梁简文帝纪论》自谓安若太山,算无遗策。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

算无遗策 (suàn wú yí cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung