Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算数
Pinyin: suàn shù
Meanings: To calculate, to count, Tính toán, đếm, ①承认有效。[例]说话算数。*②结束;为止。[例]尽量吃,吃完算数。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 竹, 娄, 攵
Chinese meaning: ①承认有效。[例]说话算数。*②结束;为止。[例]尽量吃,吃完算数。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như danh từ trong một số trường hợp.
Example: 小孩子要学会算数。
Example pinyin: xiǎo hái zi yào xué huì suàn shù 。
Tiếng Việt: Trẻ em cần học cách tính toán.

📷 Hình minh họa vector của một cậu bé và cô gái đang học. Trẻ em, số học, tiếng Anh, cảm hứng, khám phá, bút chì, kính lúp, bóng đèn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán, đếm
Nghĩa phụ
English
To calculate, to count
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承认有效。说话算数
结束;为止。尽量吃,吃完算数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
