Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算式

Pinyin: suàn shì

Meanings: Phép tính, biểu thức toán học, Mathematical expression, formula, ①用运算符号联结数字而成的式子。例如:5×2÷(10-9)=10。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 工, 弋

Chinese meaning: ①用运算符号联结数字而成的式子。例如:5×2÷(10-9)=10。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập.

Example: 这道题的算式很简单。

Example pinyin: zhè dào tí de suàn shì hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Phép tính của bài toán này rất đơn giản.

算式
suàn shì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép tính, biểu thức toán học

Mathematical expression, formula

用运算符号联结数字而成的式子。例如

5×2÷(10-9)=10

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

算式 (suàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung