Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 算学
Pinyin: suàn xué
Meanings: Toán học, Mathematics, ①数学。*②算术。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 竹, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①数学。*②算术。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古代中国的算学很发达。
Example pinyin: gǔ dài zhōng guó de suàn xué hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Toán học của Trung Quốc cổ đại rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toán học
Nghĩa phụ
English
Mathematics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数学
算术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!