Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箕风毕雨
Pinyin: jī fēng bì yǔ
Meanings: Mưa gió dồn dập, mọi việc khó khăn, Storms and rain pouring down, everything is difficult, 箕、毕均为星名。古时认为月亮经过箕星时风多,经过毕星时雨多。原比喻人民的好恶不一样。[又]用于称赞为政体恤民情。[出处]《尚书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”[例]~,育岭生峨。——南朝·梁·吴均《八公山赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 其, 竹, 㐅, 几, 十, 比, 一
Chinese meaning: 箕、毕均为星名。古时认为月亮经过箕星时风多,经过毕星时雨多。原比喻人民的好恶不一样。[又]用于称赞为政体恤民情。[出处]《尚书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”[例]~,育岭生峨。——南朝·梁·吴均《八公山赋》。
Grammar: Không thể tách rời, dùng như một cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 这几天箕风毕雨,出门都很不方便。
Example pinyin: zhè jǐ tiān jī fēng bì yǔ , chū mén dōu hěn bù fāng biàn 。
Tiếng Việt: Những ngày này mưa gió dồn dập, ra ngoài rất bất tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa gió dồn dập, mọi việc khó khăn
Nghĩa phụ
English
Storms and rain pouring down, everything is difficult
Nghĩa tiếng trung
中文释义
箕、毕均为星名。古时认为月亮经过箕星时风多,经过毕星时雨多。原比喻人民的好恶不一样。[又]用于称赞为政体恤民情。[出处]《尚书·洪范》“庶民惟星,星有好风,星有好雨。”[例]~,育岭生峨。——南朝·梁·吴均《八公山赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế