Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 箕裘相继

Pinyin: jī qiú xiāng jì

Meanings: Descendants inherit the family business, Con cháu nối nghiệp cha ông, 箕簸箕。裘皮袍。比喻子继父业。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 其, 竹, 求, 衣, 木, 目, 米, 纟, 𠃊

Chinese meaning: 箕簸箕。裘皮袍。比喻子继父业。

Grammar: Không thể tách rời, dùng như một cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 这家人世代都是医生,真是箕裘相继。

Example pinyin: zhè jiā rén shì dài dōu shì yī shēng , zhēn shì jī qiú xiāng jì 。

Tiếng Việt: Gia đình này nhiều đời đều là bác sĩ, đúng là con cháu nối nghiệp cha ông.

箕裘相继
jī qiú xiāng jì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu nối nghiệp cha ông

Descendants inherit the family business

箕簸箕。裘皮袍。比喻子继父业。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

箕裘相继 (jī qiú xiāng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung