Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箕畚
Pinyin: jī běn
Meanings: Tool for carrying soil, Dụng cụ đựng và vận chuyển đất, ①用箕畚装土石,畚,土筐。[例]箕畚运于渤海之尾。——《列子·汤问》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 其, 竹, 厶, 大, 田
Chinese meaning: ①用箕畚装土石,畚,土筐。[例]箕畚运于渤海之尾。——《列子·汤问》。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ.
Example: 古代农民用箕畚来运土。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín yòng jī běn lái yùn tǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân thời xưa dùng dụng cụ đựng đất để vận chuyển đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đựng và vận chuyển đất
Nghĩa phụ
English
Tool for carrying soil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用箕畚装土石,畚,土筐。箕畚运于渤海之尾。——《列子·汤问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!