Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 箕帚之使
Pinyin: jī zhǒu zhī shǐ
Meanings: A person who does sweeping and serving (referring to a wife), Người làm công việc quét dọn, phục vụ (ý nói vợ), 持箕帚,以供扫除之役。借作己妻之谦称。[出处]《韩诗外传》卷九楚庄王使使赍金百斤聘北郭先生,先生曰‘臣有箕帚之使,愿入计之’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 其, 竹, 冖, 巾, 彐, 丶, 亻, 吏
Chinese meaning: 持箕帚,以供扫除之役。借作己妻之谦称。[出处]《韩诗外传》卷九楚庄王使使赍金百斤聘北郭先生,先生曰‘臣有箕帚之使,愿入计之’”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ, mang tính hình tượng.
Example: 古代女子出嫁后常被称为箕帚之使。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ chū jià hòu cháng bèi chēng wéi jī zhǒu zhī shǐ 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa sau khi lấy chồng thường được gọi là người làm công việc quét dọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm công việc quét dọn, phục vụ (ý nói vợ)
Nghĩa phụ
English
A person who does sweeping and serving (referring to a wife)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
持箕帚,以供扫除之役。借作己妻之谦称。[出处]《韩诗外传》卷九楚庄王使使赍金百斤聘北郭先生,先生曰‘臣有箕帚之使,愿入计之’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế