Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简述

Pinyin: jiǎn shù

Meanings: To summarize, to briefly describe, Tóm tắt, trình bày một cách ngắn gọn, ①用简要的话陈述或总结。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 竹, 间, 术, 辶

Chinese meaning: ①用简要的话陈述或总结。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để yêu cầu người khác tóm tắt hoặc trình bày ngắn gọn nội dung nào đó.

Example: 请简述一下这篇文章的主要内容。

Example pinyin: qǐng jiǎn shù yí xià zhè piān wén zhāng de zhǔ yào nèi róng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tóm tắt nội dung chính của bài viết này.

简述
jiǎn shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm tắt, trình bày một cách ngắn gọn

To summarize, to briefly describe

用简要的话陈述或总结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简述 (jiǎn shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung