Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简短

Pinyin: jiǎn duǎn

Meanings: Brief and concise., Ngắn gọn và xúc tích., ①持续不久;持续时间很有限。[例]简短的发言。*②三言两语;简明。[例]那是当月的一号,自来水公司来了简短的通知。*③语言、文字等简单、短小。[例]简短的通知。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 竹, 间, 矢, 豆

Chinese meaning: ①持续不久;持续时间很有限。[例]简短的发言。*②三言两语;简明。[例]那是当月的一号,自来水公司来了简短的通知。*③语言、文字等简单、短小。[例]简短的通知。

Grammar: Dùng làm tính từ, mô tả cách diễn đạt hoặc bài phát biểu.

Example: 他用简短的语言表达了复杂的思想。

Example pinyin: tā yòng jiǎn duǎn de yǔ yán biǎo dá le fù zá de sī xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngôn ngữ ngắn gọn để diễn đạt tư tưởng phức tạp.

简短
jiǎn duǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn và xúc tích.

Brief and concise.

持续不久;持续时间很有限。简短的发言

三言两语;简明。那是当月的一号,自来水公司来了简短的通知

语言、文字等简单、短小。简短的通知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简短 (jiǎn duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung