Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简省

Pinyin: jiǎn shěng

Meanings: Tiết kiệm và đơn giản hóa., Save and simplify., ①节约,省略。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 间, 少, 目

Chinese meaning: ①节约,省略。

Grammar: Dùng làm động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý tài chính.

Example: 我们应该尽量简省开支。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi jǐn liàng jiǎn shěng kāi zhī 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm và đơn giản hóa chi phí.

简省
jiǎn shěng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết kiệm và đơn giản hóa.

Save and simplify.

节约,省略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简省 (jiǎn shěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung