Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简朴

Pinyin: jiǎn pǔ

Meanings: Simple and plain., Đơn giản và mộc mạc., ①朴素简单。[例]朱德衣着很简朴。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 间, 卜, 木

Chinese meaning: ①朴素简单。[例]朱德衣着很简朴。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả phong cách sống.

Example: 这位老人的生活非常简朴。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén de shēng huó fēi cháng jiǎn pǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của cụ già này rất đơn giản và mộc mạc.

简朴
jiǎn pǔ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản và mộc mạc.

Simple and plain.

朴素简单。朱德衣着很简朴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简朴 (jiǎn pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung