Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简本
Pinyin: jiǎn běn
Meanings: Abridged version of a work., Phiên bản rút gọn của một tác phẩm., ①比原著在内容、文字等方面比较简单或简略的版本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 竹, 间, 本
Chinese meaning: ①比原著在内容、文字等方面比较简单或简略的版本。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa đọc.
Example: 这是《三国演义》的简本。
Example pinyin: zhè shì 《 sān guó yǎn yì 》 de jiǎn běn 。
Tiếng Việt: Đây là phiên bản rút gọn của 'Tam Quốc Diễn Nghĩa'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản rút gọn của một tác phẩm.
Nghĩa phụ
English
Abridged version of a work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比原著在内容、文字等方面比较简单或简略的版本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!