Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简易
Pinyin: jiǎn yì
Meanings: Simple and easy., Đơn giản và dễ dàng., ①简单而容易的。[例]简易办法。*②设备简陋的。[例]简易病房。*③随便;不拘礼节。[例]为人简易,无威仪。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 间, 勿, 日
Chinese meaning: ①简单而容易的。[例]简易办法。*②设备简陋的。[例]简易病房。*③随便;不拘礼节。[例]为人简易,无威仪。
Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả thiết bị hoặc quy trình.
Example: 这个工具使用起来非常简易。
Example pinyin: zhè ge gōng jù shǐ yòng qǐ lái fēi cháng jiǎn yì 。
Tiếng Việt: Công cụ này rất đơn giản và dễ sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn giản và dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Simple and easy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简单而容易的。简易办法
设备简陋的。简易病房
随便;不拘礼节。为人简易,无威仪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!