Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简明
Pinyin: jiǎn míng
Meanings: Clear and easy to understand., Rõ ràng và dễ hiểu., ①简单而明了的。[例]简明的解答。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 间, 日, 月
Chinese meaning: ①简单而明了的。[例]简明的解答。
Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả ngôn ngữ hoặc nội dung.
Example: 这本书的内容写得非常简明易懂。
Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng xiě dé fēi cháng jiǎn míng yì dǒng 。
Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này được viết rất rõ ràng và dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng và dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Clear and easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简单而明了的。简明的解答
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!