Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简捷

Pinyin: jiǎn jié

Meanings: Nhanh chóng và thuận tiện., Quick and convenient., ①简单明了;直截了当。[例]说话简捷。*②简便。[例]简捷的算法。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 竹, 间, 扌, 疌

Chinese meaning: ①简单明了;直截了当。[例]说话简捷。*②简便。[例]简捷的算法。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả phương pháp hoặc quy trình.

Example: 这种方法非常简捷有效。

Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ fēi cháng jiǎn jié yǒu xiào 。

Tiếng Việt: Phương pháp này rất nhanh chóng và hiệu quả.

简捷
jiǎn jié
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh chóng và thuận tiện.

Quick and convenient.

简单明了;直截了当。说话简捷

简便。简捷的算法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...