Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简拔
Pinyin: jiǎn bá
Meanings: Select and promote talents., Chọn lọc và đề bạt nhân tài., ①挑选录取。[例]先帝简拔。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 间, 扌, 犮
Chinese meaning: ①挑选录取。[例]先帝简拔。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。
Grammar: Dùng làm động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý nhân sự.
Example: 公司领导注重从基层简拔优秀员工。
Example pinyin: gōng sī lǐng dǎo zhù zhòng cóng jī céng jiǎn bá yōu xiù yuán gōng 。
Tiếng Việt: Ban lãnh đạo công ty chú trọng chọn lọc và đề bạt nhân viên ưu tú từ cơ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc và đề bạt nhân tài.
Nghĩa phụ
English
Select and promote talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑选录取。先帝简拔。——三国蜀·诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!