Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简报

Pinyin: jiǎn bào

Meanings: Briefing or summary report., Bản tin ngắn gọn; báo cáo tóm tắt., ①简单扼要的报道。[例]他负责简报的编写。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 间, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①简单扼要的报道。[例]他负责简报的编写。

Grammar: Là danh từ ghép, thường sử dụng trong công việc hoặc truyền thông.

Example: 每天早上我们都会收到一份简报。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ men dōu huì shōu dào yí fèn jiǎn bào 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng chúng tôi đều nhận được một bản tin ngắn gọn.

简报
jiǎn bào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản tin ngắn gọn; báo cáo tóm tắt.

Briefing or summary report.

简单扼要的报道。他负责简报的编写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简报 (jiǎn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung