Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简帖
Pinyin: jiǎn tiē
Meanings: Short letter or note., Thư ngắn gọn hoặc giấy nhắn., ①书信。[例]简帖往来。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 间, 占, 巾
Chinese meaning: ①书信。[例]简帖往来。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sự hoặc xưa.
Example: 他写了一封简帖给朋友。
Example pinyin: tā xiě le yì fēng jiǎn tiē gěi péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết một bức thư ngắn gọn gửi bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư ngắn gọn hoặc giấy nhắn.
Nghĩa phụ
English
Short letter or note.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书信。简帖往来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!