Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简化
Pinyin: jiǎn huà
Meanings: To simplify, Làm đơn giản hóa, ①使复杂的变为简单的。[例]简化手续。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 竹, 间, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①使复杂的变为简单的。[例]简化手续。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần thay đổi.
Example: 我们需要简化流程。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn huà liú chéng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm đơn giản hóa
Nghĩa phụ
English
To simplify
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使复杂的变为简单的。简化手续
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!