Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简劲

Pinyin: jiǎn jìn

Meanings: Mạnh mẽ nhưng đơn giản, Strong yet concise, ①简洁有力度。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 间, 力

Chinese meaning: ①简洁有力度。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ trừu tượng như phong cách, lời nói...

Example: 他的风格简劲有力。

Example pinyin: tā de fēng gé jiǎn jìn yǒu lì 。

Tiếng Việt: Phong cách của anh ấy mạnh mẽ và đơn giản.

简劲
jiǎn jìn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ nhưng đơn giản

Strong yet concise

简洁有力度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简劲 (jiǎn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung