Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简写
Pinyin: jiǎn xiě
Meanings: Abbreviation; to write in abbreviated form, Viết tắt; dạng viết tắt, ①指汉字按规范的简化书写,如“這”简写为“这”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 竹, 间, 与, 冖
Chinese meaning: ①指汉字按规范的简化书写,如“這”简写为“这”。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, khi làm động từ thường kết hợp với danh từ.
Example: 这是一个单词的简写。
Example pinyin: zhè shì yí gè dān cí de jiǎn xiě 。
Tiếng Việt: Đây là dạng viết tắt của một từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết tắt; dạng viết tắt
Nghĩa phụ
English
Abbreviation; to write in abbreviated form
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指汉字按规范的简化书写,如“這”简写为“这”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!