Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简便

Pinyin: jiǎn biàn

Meanings: Đơn giản và tiện lợi, Simple and convenient, ①简单方便。[例]简便的方法。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 竹, 间, 亻, 更

Chinese meaning: ①简单方便。[例]简便的方法。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ phương pháp, cách làm...

Example: 这个方法非常简便。

Example pinyin: zhè ge fāng fǎ fēi cháng jiǎn biàn 。

Tiếng Việt: Phương pháp này rất đơn giản và tiện lợi.

简便
jiǎn biàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản và tiện lợi

Simple and convenient

简单方便。简便的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...