Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简体字

Pinyin: jiǎn tǐ zì

Meanings: Simplified Chinese characters, simplified version of written Chinese., Chữ Hán giản thể, phiên bản chữ viết đơn giản hóa của tiếng Trung.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 竹, 间, 亻, 本, 子, 宀

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ và chữ viết.

Example: 中国大陆使用简体字。

Example pinyin: zhōng guó dà lù shǐ yòng jiǎn tǐ zì 。

Tiếng Việt: Lục địa Trung Quốc sử dụng chữ giản thể.

简体字
jiǎn tǐ zì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ Hán giản thể, phiên bản chữ viết đơn giản hóa của tiếng Trung.

Simplified Chinese characters, simplified version of written Chinese.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简体字 (jiǎn tǐ zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung