Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简介

Pinyin: jiǎn jiè

Meanings: Brief introduction; summary of information, Giới thiệu ngắn gọn; tóm tắt thông tin, ①简明扼要的介绍。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 竹, 间, 丨, 丿, 人

Chinese meaning: ①简明扼要的介绍。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, khi làm động từ thì ghép với 对象.

Example: 这是产品的简介。

Example pinyin: zhè shì chǎn pǐn de jiǎn jiè 。

Tiếng Việt: Đây là phần giới thiệu ngắn gọn về sản phẩm.

简介
jiǎn jiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu ngắn gọn; tóm tắt thông tin

Brief introduction; summary of information

简明扼要的介绍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简介 (jiǎn jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung