Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简丝数米

Pinyin: jiǎn sī shǔ mǐ

Meanings: To nitpick over trivial matters (criticizing stinginess), Rất kĩ lưỡng trong việc tính toán nhỏ nhặt (mang sắc thái phê phán sự keo kiệt), 简择丝缕,查点米粒。比喻工作琐细。[出处]孙诒让《〈札迻〉自叙》“凡所考论,虽复简丝数米,或涉琐眉,于作述闳旨未窥百一。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 竹, 间, 一, 娄, 攵, 米

Chinese meaning: 简择丝缕,查点米粒。比喻工作琐细。[出处]孙诒让《〈札迻〉自叙》“凡所考论,虽复简丝数米,或涉琐眉,于作述闳旨未窥百一。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng miêu tả hành vi tỉ mỉ quá mức.

Example: 他做事总是简丝数米,让人很烦。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jiǎn sī shǔ mǐ , ràng rén hěn fán 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng tính toán chi li, khiến người khác rất khó chịu.

简丝数米
jiǎn sī shǔ mǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất kĩ lưỡng trong việc tính toán nhỏ nhặt (mang sắc thái phê phán sự keo kiệt)

To nitpick over trivial matters (criticizing stinginess)

简择丝缕,查点米粒。比喻工作琐细。[出处]孙诒让《〈札迻〉自叙》“凡所考论,虽复简丝数米,或涉琐眉,于作述闳旨未窥百一。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...