Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签筒
Pinyin: qiān tǒng
Meanings: Tube containing fortune-telling sticks, Ống đựng thẻ xăm/xiêm (trong bói toán), ①装占卜或赌博用的签子的筒子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 佥, 竹, 同
Chinese meaning: ①装占卜或赌博用的签子的筒子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang tính cụ thể.
Example: 庙里的签筒很古老。
Example pinyin: miào lǐ de qiān tǒng hěn gǔ lǎo 。
Tiếng Việt: Ống đựng thẻ xăm ở đền rất cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống đựng thẻ xăm/xiêm (trong bói toán)
Nghĩa phụ
English
Tube containing fortune-telling sticks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装占卜或赌博用的签子的筒子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!