Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 签注

Pinyin: qiān zhù

Meanings: Ghi chú, chú thích; việc ghi thêm nội dung vào văn bản, Annotation, note; to add remarks, ①在证件表册上批注意见或有关事项。[例]在股票上签注选择权。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 佥, 竹, 主, 氵

Chinese meaning: ①在证件表册上批注意见或有关事项。[例]在股票上签注选择权。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, khi làm động từ thường kết hợp với 完, 好.

Example: 文件上有很多签注。

Example pinyin: wén jiàn shàng yǒu hěn duō qiān zhù 。

Tiếng Việt: Trong tài liệu có rất nhiều ghi chú.

签注
qiān zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chú, chú thích; việc ghi thêm nội dung vào văn bản

Annotation, note; to add remarks

在证件表册上批注意见或有关事项。在股票上签注选择权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

签注 (qiān zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung