Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签收
Pinyin: qiān shōu
Meanings: Ký nhận (khi nhận hàng hoặc tài liệu), To sign for receipt (when receiving goods or documents), ①签名证明收到(某物)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 佥, 竹, 丩, 攵
Chinese meaning: ①签名证明收到(某物)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận.
Example: 请签收您的快递。
Example pinyin: qǐng qiān shōu nín de kuài dì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng ký nhận đơn hàng của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký nhận (khi nhận hàng hoặc tài liệu)
Nghĩa phụ
English
To sign for receipt (when receiving goods or documents)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
签名证明收到(某物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!