Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签押
Pinyin: qiān yā
Meanings: To sign and seal (usually in official documents), Ký tên và đóng dấu (thường dùng trong văn bản chính thức), ①旧时在文书上签名画押。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 竹, 扌, 甲
Chinese meaning: ①旧时在文书上签名画押。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ hành động cụ thể.
Example: 他签押了合同。
Example pinyin: tā qiān yā le hé tong 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ký tên và đóng dấu hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tên và đóng dấu (thường dùng trong văn bản chính thức)
Nghĩa phụ
English
To sign and seal (usually in official documents)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时在文书上签名画押
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!