Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 签发

Pinyin: qiān fā

Meanings: Ký tên và phát hành một giấy tờ hoặc văn bản chính thức., To sign and issue an official document or paper., ①主管人审核同意后签字发出,表示负责。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 佥, 竹, 发

Chinese meaning: ①主管人审核同意后签字发出,表示负责。

Grammar: Động từ thường xuất hiện với các danh từ chỉ giấy tờ. Ví dụ: 签发护照 (cấp hộ chiếu).

Example: 经理签发了这份合同。

Example pinyin: jīng lǐ qiān fā le zhè fèn hé tong 。

Tiếng Việt: Giám đốc đã ký và phát hành hợp đồng này.

签发
qiān fā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký tên và phát hành một giấy tờ hoặc văn bản chính thức.

To sign and issue an official document or paper.

主管人审核同意后签字发出,表示负责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

签发 (qiān fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung