Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóu

Meanings: Cái đũa (thường dùng để đếm hoặc ghi chép), kế hoạch, dự trù; có nghĩa là tính toán, chuẩn bị., Counting rods, plan, prepare; to calculate or make preparations., ①计数的用具,多用竹子制成:筹策(a.古代计算用具,以木制成的小棍或小片;b.计策)。筹算。筹码。略胜一筹。竹筹。酒筹。*②谋划:筹款。筹备。筹措。筹划。筹集。筹建。运筹。统筹。一筹莫展。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寿, 竹

Chinese meaning: ①计数的用具,多用竹子制成:筹策(a.古代计算用具,以木制成的小棍或小片;b.计策)。筹算。筹码。略胜一筹。竹筹。酒筹。*②谋划:筹款。筹备。筹措。筹划。筹集。筹建。运筹。统筹。一筹莫展。

Hán Việt reading: trù

Grammar: Là danh từ khi chỉ vật cụ thể và động từ khi mang nghĩa chuẩn bị/tính toán. Thường xuất hiện trong các tổ hợp như 筹备 (chuẩn bị).

Example: 我们正在筹备一个会议。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài chóu bèi yí gè huì yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang chuẩn bị cho một cuộc họp.

chóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đũa (thường dùng để đếm hoặc ghi chép), kế hoạch, dự trù; có nghĩa là tính toán, chuẩn bị.

trù

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Counting rods, plan, prepare; to calculate or make preparations.

计数的用具,多用竹子制成

筹策(a.古代计算用具,以木制成的小棍或小片;b.计策)。筹算。筹码。略胜一筹。竹筹。酒筹

谋划

筹款。筹备。筹措。筹划。筹集。筹建。运筹。统筹。一筹莫展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筹 (chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung