Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筹谋

Pinyin: chóu móu

Meanings: To plan and arrange everything carefully., Lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ một cách cẩn thận., ①谋划,想办法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 寿, 竹, 某, 讠

Chinese meaning: ①谋划,想办法。

Grammar: Thường mô tả quá trình lập kế hoạch dài hạn và chi tiết. Ví dụ: 筹谋战略 (lên kế hoạch chiến lược).

Example: 他为公司的未来发展筹谋已久。

Example pinyin: tā wèi gōng sī de wèi lái fā zhǎn chóu móu yǐ jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lên kế hoạch lâu dài cho sự phát triển tương lai của công ty.

筹谋
chóu móu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ một cách cẩn thận.

To plan and arrange everything carefully.

谋划,想办法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筹谋 (chóu móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung