Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹议
Pinyin: chóu yì
Meanings: To discuss and deliberate to reach a decision or plan., Bàn bạc và thảo luận để đưa ra quyết định hoặc phương án., ①筹划计议;筹商。[例]筹议对策。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寿, 竹, 义, 讠
Chinese meaning: ①筹划计议;筹商。[例]筹议对策。
Grammar: Thường đứng trước những từ ngữ liên quan đến quyết định hoặc kế hoạch. Ví dụ: 筹议方案 (thảo luận kế hoạch).
Example: 各部门负责人正在筹议新的政策。
Example pinyin: gè bù mén fù zé rén zhèng zài chóu yì xīn de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Các trưởng phòng ban đang bàn bạc về chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn bạc và thảo luận để đưa ra quyết định hoặc phương án.
Nghĩa phụ
English
To discuss and deliberate to reach a decision or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹划计议;筹商。筹议对策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!