Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹算
Pinyin: chóu suàn
Meanings: To calculate and plan carefully to achieve a goal., Tính toán và lập kế hoạch cẩn thận để đạt được mục tiêu., ①古代计算方法之一,用刻有数字的竹筹来计算数目。亦称“筹策”。[例]又因向闻此地素精筹算,要去访访来历。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 寿, 竹
Chinese meaning: ①古代计算方法之一,用刻有数字的竹筹来计算数目。亦称“筹策”。[例]又因向闻此地素精筹算,要去访访来历。——《镜花缘》。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa suy nghĩ sâu xa hoặc tính toán chiến lược. Ví dụ: 筹算未来 (tính toán tương lai).
Example: 他在心里默默筹算着下一步计划。
Example pinyin: tā zài xīn lǐ mò mò chóu suàn zhe xià yí bù jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lặng lẽ tính toán kế hoạch tiếp theo trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán và lập kế hoạch cẩn thận để đạt được mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To calculate and plan carefully to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代计算方法之一,用刻有数字的竹筹来计算数目。亦称“筹策”。又因向闻此地素精筹算,要去访访来历。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!