Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹思
Pinyin: chóu sī
Meanings: Suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm ra phương án hoặc giải pháp., To think carefully to come up with a solution or plan., ①筹谋;思考;想办法。[例]筹思再三,犹豫不决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 寿, 竹, 心, 田
Chinese meaning: ①筹谋;思考;想办法。[例]筹思再三,犹豫不决。
Grammar: Động từ nhấn mạnh vào quá trình tư duy cẩn thận. Cấu trúc: 筹思 + nội dung cần suy nghĩ.
Example: 他花了很多时间筹思这次行动的细节。
Example pinyin: tā huā le hěn duō shí jiān chóu sī zhè cì xíng dòng de xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dành nhiều thời gian suy nghĩ kỹ về chi tiết của hành động lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm ra phương án hoặc giải pháp.
Nghĩa phụ
English
To think carefully to come up with a solution or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹谋;思考;想办法。筹思再三,犹豫不决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!