Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筹建

Pinyin: chóu jiàn

Meanings: Lập kế hoạch xây dựng một công trình hoặc tổ chức., To plan the construction of a project or organization., ①计划建立或建设。[例]筹建一座煤矿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 寿, 竹, 廴, 聿

Chinese meaning: ①计划建立或建设。[例]筹建一座煤矿。

Grammar: Thường mô tả quá trình lập kế hoạch và khởi xướng một dự án lớn. Ví dụ: 筹建工厂 (lập kế hoạch xây dựng nhà máy).

Example: 政府计划筹建一座新医院。

Example pinyin: zhèng fǔ jì huà chóu jiàn yí zuò xīn yī yuàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ có kế hoạch xây dựng một bệnh viện mới.

筹建
chóu jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch xây dựng một công trình hoặc tổ chức.

To plan the construction of a project or organization.

计划建立或建设。筹建一座煤矿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筹建 (chóu jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung