Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹商
Pinyin: chóu shāng
Meanings: Bàn bạc và lên kế hoạch chi tiết về một vấn đề gì đó., To discuss and plan in detail about an issue., ①筹议相商。[例]筹商妙计。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 寿, 竹, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①筹议相商。[例]筹商妙计。
Grammar: Cấu trúc: 筹商 + nội dung thảo luận. Thường được dùng trong bối cảnh chính thức như họp hành hay thương lượng.
Example: 双方代表今天在会议室里筹商合作细节。
Example pinyin: shuāng fāng dài biǎo jīn tiān zài huì yì shì lǐ chóu shāng hé zuò xì jié 。
Tiếng Việt: Hai bên đại diện hôm nay trong phòng họp thảo luận chi tiết hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn bạc và lên kế hoạch chi tiết về một vấn đề gì đó.
Nghĩa phụ
English
To discuss and plan in detail about an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹议相商。筹商妙计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!