Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筹办

Pinyin: chóu bàn

Meanings: Chuẩn bị và tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động nào đó., To prepare and organize an event or activity., ①筹措办理;谋划开办。[例]筹办培训班。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寿, 竹, 八, 力

Chinese meaning: ①筹措办理;谋划开办。[例]筹办培训班。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với các danh từ chỉ sự kiện, hội nghị, buổi lễ... Ví dụ: 筹办会议 (tổ chức hội nghị).

Example: 他们正在筹办一场慈善晚会。

Example pinyin: tā men zhèng zài chóu bàn yì chǎng cí shàn wǎn huì 。

Tiếng Việt: Họ đang chuẩn bị tổ chức một buổi tiệc từ thiện.

筹办
chóu bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị và tổ chức một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

To prepare and organize an event or activity.

筹措办理;谋划开办。筹办培训班

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筹办 (chóu bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung