Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筛选
Pinyin: shāi xuǎn
Meanings: To screen or select suitable items from a group., Sàng lọc, chọn lựa những cái phù hợp nhất trong một nhóm., ①指作物或树木选种的方法。*②泛指在同类事物中去掉不需要的,留下需要的。[例]人员经过筛选,办事效率更高了。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 师, 竹, 先, 辶
Chinese meaning: ①指作物或树木选种的方法。*②泛指在同类事物中去掉不需要的,留下需要的。[例]人员经过筛选,办事效率更高了。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động lựa chọn trong các tình huống công việc, tuyển chọn, hoặc tìm kiếm.
Example: 我们需要筛选出最好的候选人。
Example pinyin: wǒ men xū yào shāi xuǎn chū zuì hǎo de hòu xuǎn rén 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần sàng lọc ra ứng cử viên tốt nhất.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sàng lọc, chọn lựa những cái phù hợp nhất trong một nhóm.
Nghĩa phụ
English
To screen or select suitable items from a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作物或树木选种的方法
泛指在同类事物中去掉不需要的,留下需要的。人员经过筛选,办事效率更高了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
