Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筛汰

Pinyin: shāi tài

Meanings: To eliminate or screen out unnecessary things., Loại bỏ, sàng lọc những thứ không cần thiết., ①筛选,淘汰。[例]新闻局过去依赖这项标准,每年筛汰不合要求的制片。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 师, 竹, 太, 氵

Chinese meaning: ①筛选,淘汰。[例]新闻局过去依赖这项标准,每年筛汰不合要求的制片。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ đối tượng bị loại bỏ. Có thể đứng trước hoặc sau trạng ngữ.

Example: 我们要筛汰不合格的产品。

Example pinyin: wǒ men yào shāi tài bù hé gé de chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.

筛汰
shāi tài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, sàng lọc những thứ không cần thiết.

To eliminate or screen out unnecessary things.

筛选,淘汰。新闻局过去依赖这项标准,每年筛汰不合要求的制片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筛汰 (shāi tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung