Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筛子

Pinyin: shāi zi

Meanings: Dụng cụ dùng để sàng lọc, phân loại., Tool used for screening and sorting., 同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 师, 竹, 子

Chinese meaning: 同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ cụ thể.

Example: 用筛子把粗砂和细砂分开。

Example pinyin: yòng shāi zǐ bǎ cū shā hé xì shā fēn kāi 。

Tiếng Việt: Dùng sàng để tách cát thô và cát mịn.

筛子
shāi zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ dùng để sàng lọc, phân loại.

Tool used for screening and sorting.

同筚门闺窦”。柴门小户。喻指穷人的住处。[出处]《礼记·儒行》“儒有一亩之宫,环堵之室,筚门圭窬,蓬户瓮牖。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...