Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筛余

Pinyin: shāi yú

Meanings: Phần còn lại sau khi sàng lọc., The remaining part after screening., ①筚门:柴门;圭窦:穿凿墙面的门(圭形,上尖下方)。泛指贫苦人家。[例]筚门圭窦之人,而皆陵其上,其难为上矣。——《左传·襄公十年》。*②“筚”也作荜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 师, 竹, 亼, 朩

Chinese meaning: ①筚门:柴门;圭窦:穿凿墙面的门(圭形,上尖下方)。泛指贫苦人家。[例]筚门圭窦之人,而皆陵其上,其难为上矣。——《左传·襄公十年》。*②“筚”也作荜。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc chế biến.

Example: 这些是筛余的材料。

Example pinyin: zhè xiē shì shāi yú de cái liào 。

Tiếng Việt: Đây là những vật liệu còn lại sau khi sàng lọc.

筛余 - shāi yú
筛余
shāi yú

📷 Mới

筛余
shāi yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại sau khi sàng lọc.

The remaining part after screening.

筚门

柴门;圭窦:穿凿墙面的门(圭形,上尖下方)。泛指贫苦人家。筚门圭窦之人,而皆陵其上,其难为上矣。——《左传·襄公十年》

“筚”也作荜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...