Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筚门闺窦

Pinyin: bì mén guī dòu

Meanings: Chỉ những cô gái xuất thân từ gia đình nghèo khổ., Refers to girls from poor families., 筚门柴门;圭窦上尖下方的圭形门洞。形容穷苦人家的住处。[出处]《左传·襄公十年》“筚门闺窦之人而皆陵其上,其难为上矣。”[例]我不禁暗暗称奇,不料这~中,竟有这等明理女子。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 十, 笓, 门, 圭, 卖, 穴

Chinese meaning: 筚门柴门;圭窦上尖下方的圭形门洞。形容穷苦人家的住处。[出处]《左传·襄公十年》“筚门闺窦之人而皆陵其上,其难为上矣。”[例]我不禁暗暗称奇,不料这~中,竟有这等明理女子。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

Grammar: Sử dụng như danh từ, thường đi kèm các tính từ để mô tả chi tiết thêm về đối tượng.

Example: 她虽出身筚门闺窦,但气质非凡。

Example pinyin: tā suī chū shēn bì mén guī dòu , dàn qì zhì fēi fán 。

Tiếng Việt: Cô ấy dù sinh ra trong gia đình nghèo nhưng khí chất phi thường.

筚门闺窦
bì mén guī dòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những cô gái xuất thân từ gia đình nghèo khổ.

Refers to girls from poor families.

筚门柴门;圭窦上尖下方的圭形门洞。形容穷苦人家的住处。[出处]《左传·襄公十年》“筚门闺窦之人而皆陵其上,其难为上矣。”[例]我不禁暗暗称奇,不料这~中,竟有这等明理女子。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筚门闺窦 (bì mén guī dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung